bà n ra
| [bà n ra] | | | Dissuade from, talk somebody out of doing something. | | | Vấn đỠđã được quyết định rồi, xin đừng bà n ra nữa | | The matter has been decided, please don't talk us out of it. |
Dissuade from, talk somebody out of doing something Vấn đỠđã được quyết định rồi, xin đừng bà n ra nữa The matter has been decided, please don't talk us out of it
|
|